26/6/2013, 17:21
1)sign up (v) đăng kí
2)inclement weather :thời tiết khắc nghiệt
3)inconvenience (n) sự bất tiện
4)band new (a) mới tinh
5)special offer : đợt khuyến mại,giảm giá
6)gourmet : khách sành ăn
7)be good for : tốt cho....
8)be in the mood for ...: đang muốn....
9)get a full refund : nhận lai số tiền hoàn trả 100%
10)clearance sale : bán thanh lý
11)subscribe (v) đặt (báo)
12)warranty(n) sự bảo hành
13)reasonable (a) hợp lí, phải chăng
14)recieve a 30% discount : nhận mức giảm giá 30%
15)until futher notice: cho đến khi có thông báo
16)staff meeting : cuộc họp nhân viên
17)agenda (N) chương trình nghị sự
18)matemity leave : nghị hộ sản
19)specialize in : chuyên về
20)install (v) lắp đặt
2)inclement weather :thời tiết khắc nghiệt
3)inconvenience (n) sự bất tiện
4)band new (a) mới tinh
5)special offer : đợt khuyến mại,giảm giá
6)gourmet : khách sành ăn
7)be good for : tốt cho....
8)be in the mood for ...: đang muốn....
9)get a full refund : nhận lai số tiền hoàn trả 100%
10)clearance sale : bán thanh lý
11)subscribe (v) đặt (báo)
12)warranty(n) sự bảo hành
13)reasonable (a) hợp lí, phải chăng
14)recieve a 30% discount : nhận mức giảm giá 30%
15)until futher notice: cho đến khi có thông báo
16)staff meeting : cuộc họp nhân viên
17)agenda (N) chương trình nghị sự
18)matemity leave : nghị hộ sản
19)specialize in : chuyên về
20)install (v) lắp đặt